Có 2 kết quả:
賢內助 xián nèi zhù ㄒㄧㄢˊ ㄋㄟˋ ㄓㄨˋ • 贤内助 xián nèi zhù ㄒㄧㄢˊ ㄋㄟˋ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(said of sb else's wife) a good wife
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(said of sb else's wife) a good wife
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0